Có 2 kết quả:
天地玄黃 tiān dì xuán huáng ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄒㄩㄢˊ ㄏㄨㄤˊ • 天地玄黄 tiān dì xuán huáng ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄒㄩㄢˊ ㄏㄨㄤˊ
tiān dì xuán huáng ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄒㄩㄢˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first line of the Thousand Character Classic 千字文[Qian1 zi4 wen2]
Bình luận 0
tiān dì xuán huáng ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄒㄩㄢˊ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first line of the Thousand Character Classic 千字文[Qian1 zi4 wen2]
Bình luận 0